Thời gian hiện tại ở Wiartel Mały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Wiartel Mały. Đánh bẩy Wiartel Mały mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wiartel Mały mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wiartel Mały, nhiều khách sạn ở Wiartel Mały, dân số ở Wiartel Mały, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wiartel Mały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:47
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wiartel Mały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Wiartel Mały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°35'48" 53.5968 |
Kinh độ | 21°42'27" 21.7076 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,296 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,100 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,764,627 |
Sân bay gần Wiartel Mały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 138 km 86 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 146 km 91 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 161 km 100 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 166 km 103 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 204 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 265 km 165 ml |