Thời gian hiện tại ở Stare Guty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stare Guty. Đánh bẩy Stare Guty mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Guty mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Guty, nhiều khách sạn ở Stare Guty, dân số ở Stare Guty, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Guty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:41
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Guty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Stare Guty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°36'41" 53.6115 |
Kinh độ | 21°55'8" 21.919 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,602 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,116 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,769,384 |
Sân bay gần Stare Guty, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 124 km 77 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 154 km 96 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 166 km 103 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 172 km 107 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 193 km 120 ml | |
BQT | Brest Airport | 212 km 132 ml |