Thời gian hiện tại ở Żabojady, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Żabojady. Đánh bẩy Żabojady mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żabojady mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żabojady, nhiều khách sạn ở Żabojady, dân số ở Żabojady, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żabojady, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:12
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żabojady, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Żabojady, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°18'33" 54.3093 |
Kinh độ | 22°36'16" 22.6045 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,066 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,297 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,668 |
Sân bay gần Żabojady, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 106 km 66 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 107 km 67 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 207 km 128 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 263 km 164 ml | |
RIX | Riga International Airport | 303 km 188 ml |