Thời gian hiện tại ở Żabin, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Żabin. Đánh bẩy Żabin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Żabin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Żabin, nhiều khách sạn ở Żabin, dân số ở Żabin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Żabin, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:49
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Żabin, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Żabin, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°19'16" 54.3211 |
Kinh độ | 22°2'18" 22.0384 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,166 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,305 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,646 |
Sân bay gần Żabin, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 136 km 85 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 137 km 85 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 191 km 119 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 251 km 156 ml | |
RIX | Riga International Airport | 314 km 195 ml |