Thời gian hiện tại ở Redyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Redyki. Đánh bẩy Redyki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Redyki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Redyki, nhiều khách sạn ở Redyki, dân số ở Redyki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Redyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:29
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Redyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:25 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Redyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°20'38" 54.3438 |
Kinh độ | 22°47'46" 22.7961 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,956 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,239 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,574 |
Sân bay gần Redyki, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KUN | Kaunas Airport | 95 km 59 ml | |
GNA | Grodno Airport | 100 km 62 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 209 km 130 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 264 km 164 ml | |
RIX | Riga International Airport | 296 km 184 ml |