Thời gian hiện tại ở Góry, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Góry. Đánh bẩy Góry mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Góry mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Góry, nhiều khách sạn ở Góry, dân số ở Góry, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Góry, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:00
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Góry, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Góry, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°18'14" 54.3038 |
Kinh độ | 21°43'32" 21.7256 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,682 |
Về Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 23,068 |
Tính số lượt xem | 2,665 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,788,585 |
Sân bay gần Góry, Powiat węgorzewski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 98 km 61 ml | |
GNA | Grodno Airport | 153 km 95 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 156 km 97 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 188 km 117 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 249 km 155 ml | |
RIX | Riga International Airport | 324 km 201 ml |