Thời gian hiện tại ở Laski, Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Laski. Đánh bẩy Laski mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laski mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laski, nhiều khách sạn ở Laski, dân số ở Laski, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Laski, Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:45
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laski, Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Laski, Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°56'47" 53.9463 |
Kinh độ | 15°55'15" 15.9208 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,013 |
Về Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 48,041 |
Tính số lượt xem | 2,603 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,718 |
Sân bay gần Laski, Powiat białogardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 78 km 48 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 117 km 73 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 145 km 90 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 166 km 103 ml | |
POZ | Poznan Airport | 181 km 112 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 249 km 155 ml |