Thời gian hiện tại ở Ligwiąca, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie – Ligwiąca. Đánh bẩy Ligwiąca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ligwiąca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ligwiąca, nhiều khách sạn ở Ligwiąca, dân số ở Ligwiąca, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Ligwiąca, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:09
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ligwiąca, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Ligwiąca, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°0'37" 53.0102 |
Kinh độ | 15°27'45" 15.4625 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,073 |
Về Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 48,906 |
Tính số lượt xem | 3,962 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,423 |
Sân bay gần Ligwiąca, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 75 km 47 ml | |
POZ | Poznan Airport | 113 km 70 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 130 km 81 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 168 km 105 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 233 km 145 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 336 km 208 ml |