Thời gian hiện tại ở Stare Drawsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie – Stare Drawsko. Đánh bẩy Stare Drawsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Drawsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Drawsko, nhiều khách sạn ở Stare Drawsko, dân số ở Stare Drawsko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Drawsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:04
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Drawsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Stare Drawsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°36'11" 53.603 |
Kinh độ | 16°11'43" 16.1954 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,971 |
Về Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 57,729 |
Tính số lượt xem | 4,136 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,521 |
Sân bay gần Stare Drawsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 131 km 81 ml | |
POZ | Poznan Airport | 139 km 86 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 172 km 107 ml |