Thời gian hiện tại ở Pełkinica, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie – Pełkinica. Đánh bẩy Pełkinica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pełkinica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pełkinica, nhiều khách sạn ở Pełkinica, dân số ở Pełkinica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pełkinica, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:13
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pełkinica, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Pełkinica, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°21'22" 53.3562 |
Kinh độ | 15°40'35" 15.6765 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,009 |
Về Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 57,729 |
Tính số lượt xem | 4,139 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,581 |
Sân bay gần Pełkinica, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 58 km 36 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 117 km 73 ml | |
POZ | Poznan Airport | 130 km 81 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 156 km 97 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 199 km 124 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 303 km 188 ml |