Thời gian hiện tại ở Leszczno, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie – Leszczno. Đánh bẩy Leszczno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Leszczno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Leszczno, nhiều khách sạn ở Leszczno, dân số ở Leszczno, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Leszczno, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:06
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Leszczno, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Leszczno, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°47'59" 53.7998 |
Kinh độ | 14°52'48" 14.8799 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,968 |
Về Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 82,567 |
Tính số lượt xem | 4,928 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,407 |
Sân bay gần Leszczno, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 23 km 14 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 49 km 31 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 106 km 66 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 141 km 88 ml | |
TXL | Tegel Airport | 174 km 108 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 183 km 114 ml |