Thời gian hiện tại ở Stare Łysogórki, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie – Stare Łysogórki. Đánh bẩy Stare Łysogórki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Łysogórki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Łysogórki, nhiều khách sạn ở Stare Łysogórki, dân số ở Stare Łysogórki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Łysogórki, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:19
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Łysogórki, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Stare Łysogórki, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°47'8" 52.7856 |
Kinh độ | 14°17'2" 14.2839 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,074 |
Về Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 82,951 |
Tính số lượt xem | 4,996 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,437 |
Sân bay gần Stare Łysogórki, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SXF | Schonefeld Airport | 69 km 43 ml | |
TXL | Tegel Airport | 72 km 45 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 99 km 61 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 112 km 69 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 122 km 76 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 126 km 79 ml |