Thời gian hiện tại ở Lubiechów Górny, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie – Lubiechów Górny. Đánh bẩy Lubiechów Górny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lubiechów Górny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lubiechów Górny, nhiều khách sạn ở Lubiechów Górny, dân số ở Lubiechów Górny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lubiechów Górny, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:37
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lubiechów Górny, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Lubiechów Górny, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°54'38" 52.9106 |
Kinh độ | 14°13'50" 14.2305 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,022 |
Về Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 82,951 |
Tính số lượt xem | 4,994 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,904 |
Sân bay gần Lubiechów Górny, Powiat gryfiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
TXL | Tegel Airport | 75 km 46 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 77 km 48 ml | |
SZZ | Goleniow Airport | 88 km 55 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 98 km 61 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 108 km 67 ml | |
IEG | Zielona Gora-Babimost Airport | 139 km 87 ml |