Thời gian hiện tại ở Starzyce, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Starzyce. Đánh bẩy Starzyce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Starzyce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Starzyce, nhiều khách sạn ở Starzyce, dân số ở Starzyce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Starzyce, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:29
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Starzyce, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Starzyce, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°26'15" 53.4375 |
Kinh độ | 15°21'24" 15.3566 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,974 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,836 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,571 |
Sân bay gần Starzyce, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 35 km 22 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 94 km 58 ml | |
POZ | Poznan Airport | 151 km 94 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 178 km 111 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 185 km 115 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 288 km 179 ml |