Thời gian hiện tại ở Stare Resko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie – Stare Resko. Đánh bẩy Stare Resko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Resko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Resko, nhiều khách sạn ở Stare Resko, dân số ở Stare Resko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Resko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:08
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Resko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Stare Resko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°40'44" 53.6788 |
Kinh độ | 15°58'28" 15.9744 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,128 |
Về Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,643 |
Tính số lượt xem | 3,009 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,854 |
Sân bay gần Stare Resko, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 72 km 45 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 123 km 76 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 148 km 92 ml | |
POZ | Poznan Airport | 152 km 94 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 173 km 108 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 277 km 172 ml |