Thời gian hiện tại ở Łakowo, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie – Łakowo. Đánh bẩy Łakowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łakowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łakowo, nhiều khách sạn ở Łakowo, dân số ở Łakowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łakowo, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:33
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łakowo, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:54 |
Về Łakowo, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°45'39" 53.7608 |
Kinh độ | 15°40'30" 15.6749 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,090 |
Về Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,643 |
Tính số lượt xem | 3,008 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,757 |
Sân bay gần Łakowo, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 55 km 34 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 102 km 63 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 157 km 97 ml | |
POZ | Poznan Airport | 168 km 105 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 170 km 105 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 261 km 162 ml |