Thời gian hiện tại ở Oriente, Tanamá Barrio, Arecibo, Puerto Rico
Giờ địa phương hiện tại ở Puerto Rico – Tanamá Barrio, Arecibo – Oriente. Đánh bẩy Oriente mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oriente mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oriente, nhiều khách sạn ở Oriente, dân số ở Oriente, mã điện thoại ở Puerto Rico, mã tiền tệ ở Puerto Rico.
Thời gian chính xác ở Oriente, Tanamá Barrio, Arecibo, Puerto Rico
Múi giờ "America/Puerto Rico"
Độ lệch UTC/GMT -04:00
18:20
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oriente, Tanamá Barrio, Arecibo, Puerto Rico
Mặt trời mọc | 05:56 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Oriente, Tanamá Barrio, Arecibo, Puerto Rico
Vĩ độ | 18°26'29" 18.4413 |
Kinh độ | -67°17'9" -66.7143 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Arecibo, Puerto Rico
Dân số | 96,440 |
Tính số lượt xem | 5,291 |
Về Tanamá Barrio, Arecibo, Puerto Rico
Tính số lượt xem | 429 |
Về Puerto Rico
Mã quốc gia ISO | PR |
Khu vực của đất nước | 9,104 km2 |
Dân số | 3,916,632 |
Tên miền cấp cao nhất | .PR |
Mã tiền tệ | USD |
Mã điện thoại | +1-787 AND |
Tính số lượt xem | 209,933 |
Sân bay gần Oriente, Tanamá Barrio, Arecibo, Puerto Rico
BQN | Rafael Hernandez Airport | 44 km 28 ml | |
MAZ | Eugenio M. De Hostos Airport | 50 km 31 ml | |
PSE | Mercedita Airport | 50 km 31 ml | |
SJU | Luis Munoz Marin International Airport | 75 km 47 ml | |
VQS | Antonio Rivera Rodriguez Airport | 134 km 83 ml | |
CPX | Benjamin Rivera Noriega Airport | 148 km 92 ml |