Thời gian hiện tại ở ‘Abasān al Kabīrah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Gaza Strip – ‘Abasān al Kabīrah. Đánh bẩy ‘Abasān al Kabīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abasān al Kabīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abasān al Kabīrah, nhiều khách sạn ở ‘Abasān al Kabīrah, dân số ở ‘Abasān al Kabīrah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở ‘Abasān al Kabīrah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abasān al Kabīrah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về ‘Abasān al Kabīrah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°19'9" 31.3191 |
Kinh độ | 34°20'24" 34.34 |
Dân số | 18,163 |
Tính số lượt xem | 18,214 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,325 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,017 |
Sân bay gần ‘Abasān al Kabīrah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 91 km 57 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 97 km 60 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 163 km 101 ml | |
HFA | Haifa Airport | 179 km 111 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 299 km 186 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 310 km 192 ml |