Thời gian hiện tại ở Ḩijāzī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Rafah, Gaza Strip – Ḩijāzī. Đánh bẩy Ḩijāzī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩijāzī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩijāzī, nhiều khách sạn ở Ḩijāzī, dân số ở Ḩijāzī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩijāzī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:56
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩijāzī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩijāzī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°17'36" 31.2933 |
Kinh độ | 34°14'41" 34.2448 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,274 |
Về Rafah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,134 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,761 |
Sân bay gần Ḩijāzī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 98 km 61 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 104 km 65 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 172 km 107 ml | |
HFA | Haifa Airport | 185 km 115 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 305 km 190 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 318 km 197 ml |