Thời gian hiện tại ở Wādī as Salqā, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Deir Al Balah, Gaza Strip – Wādī as Salqā. Đánh bẩy Wādī as Salqā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī as Salqā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī as Salqā, nhiều khách sạn ở Wādī as Salqā, dân số ở Wādī as Salqā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Wādī as Salqā, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:23
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī as Salqā, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Wādī as Salqā, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°24'2" 31.4005 |
Kinh độ | 34°20'15" 34.3375 |
Dân số | 4,552 |
Tính số lượt xem | 4,614 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,336 |
Về Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,700 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,085 |
Sân bay gần Wādī as Salqā, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 84 km 52 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 89 km 55 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 161 km 100 ml | |
HFA | Haifa Airport | 170 km 106 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 291 km 181 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 303 km 188 ml |