Thời gian hiện tại ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Deir Al Balah, Gaza Strip – Al Minţaqah aş Şinā‘īyah. Đánh bẩy Al Minţaqah aş Şinā‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Minţaqah aş Şinā‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, nhiều khách sạn ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, dân số ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:23
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 12:38 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°24'37" 31.4104 |
Kinh độ | 34°22'1" 34.3669 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,273 |
Về Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,688 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,754 |
Sân bay gần Al Minţaqah aş Şinā‘īyah, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 81 km 50 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 87 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 158 km 98 ml | |
HFA | Haifa Airport | 168 km 105 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 289 km 179 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 300 km 187 ml |