Thời gian hiện tại ở Nūbā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Nūbā. Đánh bẩy Nūbā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūbā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūbā, nhiều khách sạn ở Nūbā, dân số ở Nūbā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Nūbā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūbā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Nūbā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°36'32" 31.609 |
Kinh độ | 35°2'4" 35.0345 |
Dân số | 4,328 |
Tính số lượt xem | 4,374 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,560 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,174 |
Sân bay gần Nūbā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 46 km 29 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 60 km 37 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 91 km 57 ml | |
HFA | Haifa Airport | 134 km 83 ml | |
URY | Gurayat Airport | 214 km 133 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 250 km 156 ml |