Thời gian hiện tại ở Nişf Jubayl, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Nişf Jubayl. Đánh bẩy Nişf Jubayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nişf Jubayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nişf Jubayl, nhiều khách sạn ở Nişf Jubayl, dân số ở Nişf Jubayl, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Nişf Jubayl, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:57
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nişf Jubayl, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Nişf Jubayl, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°17'1" 32.2836 |
Kinh độ | 35°13'5" 35.218 |
Dân số | 390 |
Tính số lượt xem | 417 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,821 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,498 |
Sân bay gần Nişf Jubayl, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 45 km 28 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 45 km 28 ml | |
HFA | Haifa Airport | 61 km 38 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 96 km 60 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 108 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml |