Thời gian hiện tại ở Al Jārūshīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Al Jārūshīyah. Đánh bẩy Al Jārūshīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Jārūshīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Jārūshīyah, nhiều khách sạn ở Al Jārūshīyah, dân số ở Al Jārūshīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Jārūshīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:21
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Jārūshīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Al Jārūshīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°20'49" 32.347 |
Kinh độ | 35°3'0" 35.0501 |
Dân số | 924 |
Tính số lượt xem | 964 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,269 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,114 |
Sân bay gần Al Jārūshīyah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 37 km 23 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 42 km 26 ml | |
HFA | Haifa Airport | 52 km 32 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 113 km 70 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 170 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 112 ml |