Thời gian hiện tại ở Khirbat al Ḩafnah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat al Ḩafnah. Đánh bẩy Khirbat al Ḩafnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Ḩafnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Ḩafnah, nhiều khách sạn ở Khirbat al Ḩafnah, dân số ở Khirbat al Ḩafnah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Ḩafnah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Ḩafnah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Khirbat al Ḩafnah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°56'60" 31.95 |
Kinh độ | 35°10'60" 35.1833 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,281 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,129 |
Sân bay gần Khirbat al Ḩafnah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 30 km 19 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 41 km 26 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 97 km 60 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 205 km 127 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 211 km 131 ml |