Thời gian hiện tại ở Jūrīsh, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Jūrīsh. Đánh bẩy Jūrīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrīsh, nhiều khách sạn ở Jūrīsh, dân số ở Jūrīsh, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Jūrīsh, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:51
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrīsh, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Jūrīsh, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°6'7" 32.1019 |
Kinh độ | 35°19'19" 35.3219 |
Dân số | 1,385 |
Tính số lượt xem | 1,408 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,830 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,507 |
Sân bay gần Jūrīsh, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 44 km 27 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 50 km 31 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 76 km 47 ml | |
HFA | Haifa Airport | 83 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 183 km 114 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 192 km 120 ml |