Thời gian hiện tại ở Al Ḩafīrah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Al Ḩafīrah. Đánh bẩy Al Ḩafīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩafīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩafīrah, nhiều khách sạn ở Al Ḩafīrah, dân số ở Al Ḩafīrah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Ḩafīrah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩafīrah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Al Ḩafīrah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°24'42" 32.4116 |
Kinh độ | 35°14'12" 35.2368 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,103 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,877 |
Sân bay gần Al Ḩafīrah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 48 km 30 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 54 km 34 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 57 km 36 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 104 km 65 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 159 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml |