Thời gian hiện tại ở Ḩizmā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Ḩizmā. Đánh bẩy Ḩizmā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩizmā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩizmā, nhiều khách sạn ở Ḩizmā, dân số ở Ḩizmā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩizmā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:18
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩizmā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩizmā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°50'0" 31.8334 |
Kinh độ | 35°15'47" 35.2631 |
Dân số | 5,916 |
Tính số lượt xem | 5,961 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,557 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,170 |
Sân bay gần Ḩizmā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 41 km 26 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 54 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 70 km 43 ml | |
HFA | Haifa Airport | 111 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 211 km 131 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 223 km 138 ml |