Thời gian hiện tại ở Bayt Sūrīk, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Bayt Sūrīk. Đánh bẩy Bayt Sūrīk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bayt Sūrīk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bayt Sūrīk, nhiều khách sạn ở Bayt Sūrīk, dân số ở Bayt Sūrīk, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Bayt Sūrīk, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:51
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bayt Sūrīk, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Bayt Sūrīk, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°49'27" 31.8242 |
Kinh độ | 35°8'58" 35.1494 |
Dân số | 3,705 |
Tính số lượt xem | 3,747 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,599 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,220 |
Sân bay gần Bayt Sūrīk, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 33 km 20 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 46 km 29 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 69 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 218 km 135 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 225 km 140 ml |