Thời gian hiện tại ở Barţa‘ah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Barţa‘ah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Barţa‘ah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barţa‘ah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barţa‘ah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Barţa‘ah ash Sharqīyah, dân số ở Barţa‘ah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Barţa‘ah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:20
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barţa‘ah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Barţa‘ah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°28'23" 32.473 |
Kinh độ | 35°5'37" 35.0936 |
Dân số | 4,126 |
Tính số lượt xem | 4,169 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,558 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,171 |
Sân bay gần Barţa‘ah ash Sharqīyah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 38 km 24 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 50 km 31 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 57 km 35 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 119 km 74 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 155 km 96 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 169 km 105 ml |