Thời gian hiện tại ở An Nabī Şamū’īl, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – An Nabī Şamū’īl. Đánh bẩy An Nabī Şamū’īl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nabī Şamū’īl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nabī Şamū’īl, nhiều khách sạn ở An Nabī Şamū’īl, dân số ở An Nabī Şamū’īl, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở An Nabī Şamū’īl, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:15
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nabī Şamū’īl, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về An Nabī Şamū’īl, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°49'59" 31.8331 |
Kinh độ | 35°10'59" 35.183 |
Dân số | 256 |
Tính số lượt xem | 288 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,842 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,522 |
Sân bay gần An Nabī Şamū’īl, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 35 km 22 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 48 km 30 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 77 km 48 ml | |
HFA | Haifa Airport | 110 km 68 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 215 km 134 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 224 km 139 ml |