Thời gian hiện tại ở Al ‘Aţţārah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Al ‘Aţţārah. Đánh bẩy Al ‘Aţţārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al ‘Aţţārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al ‘Aţţārah, nhiều khách sạn ở Al ‘Aţţārah, dân số ở Al ‘Aţţārah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al ‘Aţţārah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:59
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al ‘Aţţārah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Al ‘Aţţārah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°19'33" 32.3257 |
Kinh độ | 35°9'49" 35.1637 |
Dân số | 1,145 |
Tính số lượt xem | 1,172 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,859 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,544 |
Sân bay gần Al ‘Aţţārah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 43 km 27 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 45 km 28 ml | |
HFA | Haifa Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 103 km 64 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 170 km 105 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 175 km 108 ml |