Thời gian hiện tại ở Ḩūsān, Bethlehem, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Bethlehem, West Bank – Ḩūsān. Đánh bẩy Ḩūsān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩūsān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩūsān, nhiều khách sạn ở Ḩūsān, dân số ở Ḩūsān, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ḩūsān, Bethlehem, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:07
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩūsān, Bethlehem, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:45 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Ḩūsān, Bethlehem, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°42'33" 31.7093 |
Kinh độ | 35°8'5" 35.1348 |
Dân số | 5,535 |
Tính số lượt xem | 5,582 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,325 |
Về Bethlehem, West Bank, Palestine
Dân số | 216,114 |
Tính số lượt xem | 1,163 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,889 |
Sân bay gần Ḩūsān, Bethlehem, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 41 km 25 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 55 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 81 km 50 ml | |
HFA | Haifa Airport | 123 km 76 ml | |
URY | Gurayat Airport | 206 km 128 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 238 km 148 ml |