Thời gian hiện tại ở Kifil Ḩāris, Salfit, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Salfit, West Bank – Kifil Ḩāris. Đánh bẩy Kifil Ḩāris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kifil Ḩāris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kifil Ḩāris, nhiều khách sạn ở Kifil Ḩāris, dân số ở Kifil Ḩāris, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Kifil Ḩāris, Salfit, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:28
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kifil Ḩāris, Salfit, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kifil Ḩāris, Salfit, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°7'6" 32.1183 |
Kinh độ | 35°9'26" 35.1572 |
Dân số | 3,132 |
Tính số lượt xem | 3,170 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,560 |
Về Salfit, West Bank, Palestine
Dân số | 70,727 |
Tính số lượt xem | 824 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,174 |
Sân bay gần Kifil Ḩāris, Salfit, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 30 km 19 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 35 km 22 ml | |
HFA | Haifa Airport | 78 km 48 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 90 km 56 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 192 km 119 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 193 km 120 ml |