Thời gian hiện tại ở Iskākā, Salfit, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Salfit, West Bank – Iskākā. Đánh bẩy Iskākā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Iskākā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Iskākā, nhiều khách sạn ở Iskākā, dân số ở Iskākā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Iskākā, Salfit, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Iskākā, Salfit, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Iskākā, Salfit, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°6'13" 32.1036 |
Kinh độ | 35°13'29" 35.2247 |
Dân số | 902 |
Tính số lượt xem | 948 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,281 |
Về Salfit, West Bank, Palestine
Dân số | 70,727 |
Tính số lượt xem | 836 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,129 |
Sân bay gần Iskākā, Salfit, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 35 km 22 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 41 km 26 ml | |
HFA | Haifa Airport | 81 km 50 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 84 km 52 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 189 km 117 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 193 km 120 ml |