Thời gian hiện tại ở Brūqīn, Salfit, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Salfit, West Bank – Brūqīn. Đánh bẩy Brūqīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brūqīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brūqīn, nhiều khách sạn ở Brūqīn, dân số ở Brūqīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Brūqīn, Salfit, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:16
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brūqīn, Salfit, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Brūqīn, Salfit, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°4'20" 32.0722 |
Kinh độ | 35°5'58" 35.0994 |
Dân số | 3,538 |
Tính số lượt xem | 3,567 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,557 |
Về Salfit, West Bank, Palestine
Dân số | 70,727 |
Tính số lượt xem | 824 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,170 |
Sân bay gần Brūqīn, Salfit, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 23 km 14 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 30 km 18 ml | |
HFA | Haifa Airport | 82 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 93 km 58 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 199 km 123 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 199 km 124 ml |