Thời gian hiện tại ở Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, Jericho, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Jericho, West Bank – Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā. Đánh bẩy Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, nhiều khách sạn ở Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, dân số ở Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, Jericho, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, Jericho, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, Jericho, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°56'49" 31.9469 |
Kinh độ | 35°27'35" 35.4597 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,251 |
Về Jericho, West Bank, Palestine
Dân số | 52,154 |
Tính số lượt xem | 892 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,089 |
Sân bay gần Khirbat al ‘Awjā’ at Taḩtā, Jericho, West Bank, Palestine
AMM | Queen Alia International Airport | 56 km 35 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 56 km 35 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 66 km 41 ml | |
HFA | Haifa Airport | 104 km 65 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 190 km 118 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 209 km 130 ml |