Thời gian hiện tại ở Caldas de Vizela, Vizela, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Vizela, Distrito de Braga – Caldas de Vizela. Đánh bẩy Caldas de Vizela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caldas de Vizela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caldas de Vizela, nhiều khách sạn ở Caldas de Vizela, dân số ở Caldas de Vizela, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Caldas de Vizela, Vizela, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
13:42
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caldas de Vizela, Vizela, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:32 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Caldas de Vizela, Vizela, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°22'56" 41.3821 |
Kinh độ | -9°41'28" -8.3089 |
Dân số | 10,239 |
Tính số lượt xem | 10,286 |
Về Distrito de Braga, Portuguese Republic
Dân số | 831,368 |
Tính số lượt xem | 41,223 |
Về Vizela, Distrito de Braga, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 261 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 618,850 |
Sân bay gần Caldas de Vizela, Vizela, Distrito de Braga, Portuguese Republic
OPO | Porto Airport | 34 km 21 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 48 km 30 ml | |
VSE | Viseu Airport | 88 km 55 ml | |
VGO | Vigo Airport | 98 km 61 ml | |
BGC | Braganca Airport | 138 km 86 ml | |
SCQ | Santiago De Compostela Airport | 169 km 105 ml |