Thời gian hiện tại ở Sarzeda, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Bragança Municipality, Distrito de Bragança – Sarzeda. Đánh bẩy Sarzeda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarzeda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarzeda, nhiều khách sạn ở Sarzeda, dân số ở Sarzeda, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Sarzeda, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
11:43
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarzeda, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Sarzeda, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°44'38" 41.7438 |
Kinh độ | -7°11'49" -6.80317 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,630 |
Về Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 4,346 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 644,502 |
Sân bay gần Sarzeda, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 9 km 6 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 93 km 58 ml | |
SLM | Matacan Airport | 129 km 80 ml | |
LEN | Leon Airport | 134 km 83 ml | |
VSE | Viseu Airport | 153 km 95 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 163 km 101 ml |