Thời gian hiện tại ở Santa Comba de Rossas, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Bragança Municipality, Distrito de Bragança – Santa Comba de Rossas. Đánh bẩy Santa Comba de Rossas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Santa Comba de Rossas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Santa Comba de Rossas, nhiều khách sạn ở Santa Comba de Rossas, dân số ở Santa Comba de Rossas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Santa Comba de Rossas, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:36
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Santa Comba de Rossas, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Santa Comba de Rossas, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°39'53" 41.6646 |
Kinh độ | -7°10'17" -6.82856 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,192 |
Về Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 35,000 |
Tính số lượt xem | 4,291 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 636,368 |
Sân bay gần Santa Comba de Rossas, Bragança Municipality, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 18 km 11 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 87 km 54 ml | |
SLM | Matacan Airport | 125 km 78 ml | |
LEN | Leon Airport | 142 km 88 ml | |
VSE | Viseu Airport | 145 km 90 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 165 km 102 ml |