Thời gian hiện tại ở Poiares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança – Poiares. Đánh bẩy Poiares mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Poiares mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Poiares, nhiều khách sạn ở Poiares, dân số ở Poiares, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Poiares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
10:27
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Poiares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Poiares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°3'31" 41.0585 |
Kinh độ | -7°8'16" -6.86214 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,626 |
Về Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 347 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 644,429 |
Sân bay gần Poiares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
VRL | Vila Real Airport | 79 km 49 ml | |
BGC | Braganca Airport | 85 km 53 ml | |
VSE | Viseu Airport | 100 km 62 ml | |
SLM | Matacan Airport | 102 km 64 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 183 km 114 ml | |
LEN | Leon Airport | 198 km 123 ml |