Thời gian hiện tại ở Quinta de São Tiago, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança – Quinta de São Tiago. Đánh bẩy Quinta de São Tiago mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Quinta de São Tiago mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Quinta de São Tiago, nhiều khách sạn ở Quinta de São Tiago, dân số ở Quinta de São Tiago, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Quinta de São Tiago, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
02:26
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Quinta de São Tiago, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Quinta de São Tiago, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°5'27" 41.0909 |
Kinh độ | -7°5'37" -6.90639 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,652 |
Về Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 347 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 645,021 |
Sân bay gần Quinta de São Tiago, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
VRL | Vila Real Airport | 74 km 46 ml | |
BGC | Braganca Airport | 82 km 51 ml | |
VSE | Viseu Airport | 98 km 61 ml | |
SLM | Matacan Airport | 106 km 66 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 185 km 115 ml | |
LEN | Leon Airport | 197 km 122 ml |