Thời gian hiện tại ở Ligares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança – Ligares. Đánh bẩy Ligares mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ligares mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ligares, nhiều khách sạn ở Ligares, dân số ở Ligares, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Ligares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
12:11
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ligares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Ligares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°5'19" 41.0885 |
Kinh độ | -7°1'54" -6.9683 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,930 |
Về Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 348 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 652,057 |
Sân bay gần Ligares, Freixo de Espada À Cinta, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
VRL | Vila Real Airport | 70 km 43 ml | |
BGC | Braganca Airport | 83 km 52 ml | |
VSE | Viseu Airport | 93 km 58 ml | |
SLM | Matacan Airport | 111 km 69 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 190 km 118 ml | |
LEN | Leon Airport | 200 km 124 ml |