Thời gian hiện tại ở Freixedinha, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Mirandela, Distrito de Bragança – Freixedinha. Đánh bẩy Freixedinha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Freixedinha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Freixedinha, nhiều khách sạn ở Freixedinha, dân số ở Freixedinha, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Freixedinha, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:06
:51 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Freixedinha, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Freixedinha, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°28'19" 41.4719 |
Kinh độ | -8°50'30" -7.15835 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,871 |
Về Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,885 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 650,623 |
Sân bay gần Freixedinha, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
BGC | Braganca Airport | 51 km 32 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 53 km 33 ml | |
VSE | Viseu Airport | 111 km 69 ml | |
OPO | Porto Airport | 129 km 80 ml | |
SLM | Matacan Airport | 138 km 86 ml | |
VGO | Vigo Airport | 148 km 92 ml |