Thời gian hiện tại ở Bronceda, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Mirandela, Distrito de Bragança – Bronceda. Đánh bẩy Bronceda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bronceda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bronceda, nhiều khách sạn ở Bronceda, dân số ở Bronceda, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Bronceda, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:25
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bronceda, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:13 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Bronceda, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Vĩ độ | 41°27'58" 41.466 |
Kinh độ | -8°47'45" -7.20404 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Dân số | 148,808 |
Tính số lượt xem | 24,329 |
Về Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 3,826 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 639,330 |
Sân bay gần Bronceda, Mirandela, Distrito de Bragança, Portuguese Republic
VRL | Vila Real Airport | 49 km 31 ml | |
BGC | Braganca Airport | 54 km 34 ml | |
VSE | Viseu Airport | 109 km 68 ml | |
OPO | Porto Airport | 125 km 78 ml | |
SLM | Matacan Airport | 141 km 88 ml | |
VGO | Vigo Airport | 145 km 90 ml |