Thời gian hiện tại ở Vale da Saraça, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco – Vale da Saraça. Đánh bẩy Vale da Saraça mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale da Saraça mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale da Saraça, nhiều khách sạn ở Vale da Saraça, dân số ở Vale da Saraça, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale da Saraça, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
16:41
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale da Saraça, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Vale da Saraça, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°46'28" 39.7745 |
Kinh độ | -8°17'22" -7.71052 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,199 |
Về Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,753 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 618,100 |
Sân bay gần Vale da Saraça, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 99 km 61 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 125 km 77 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 170 km 105 ml | |
OPO | Porto Airport | 182 km 113 ml | |
SLM | Matacan Airport | 219 km 136 ml | |
BGC | Braganca Airport | 241 km 150 ml |