Thời gian hiện tại ở Caldeirinhas, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco – Caldeirinhas. Đánh bẩy Caldeirinhas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Caldeirinhas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Caldeirinhas, nhiều khách sạn ở Caldeirinhas, dân số ở Caldeirinhas, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Caldeirinhas, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
22:38
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Caldeirinhas, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Caldeirinhas, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°46'52" 39.7811 |
Kinh độ | -8°46'44" -7.22112 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,983 |
Về Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 4,857 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 638,400 |
Sân bay gần Caldeirinhas, Castelo Branco, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
BJZ | Badajoz Airport | 105 km 65 ml | |
VSE | Viseu Airport | 113 km 70 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 175 km 109 ml | |
SLM | Matacan Airport | 187 km 116 ml | |
OPO | Porto Airport | 203 km 126 ml | |
BGC | Braganca Airport | 230 km 143 ml |