Thời gian hiện tại ở Terra da Senhora, Covilhã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Covilhã, Distrito de Castelo Branco – Terra da Senhora. Đánh bẩy Terra da Senhora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Terra da Senhora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Terra da Senhora, nhiều khách sạn ở Terra da Senhora, dân số ở Terra da Senhora, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Terra da Senhora, Covilhã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
19:14
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Terra da Senhora, Covilhã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Terra da Senhora, Covilhã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 40°15'8" 40.2522 |
Kinh độ | -8°22'13" -7.62959 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,972 |
Về Covilhã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,476 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 638,131 |
Sân bay gần Terra da Senhora, Covilhã, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 50 km 31 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 117 km 73 ml | |
OPO | Porto Airport | 140 km 87 ml | |
SLM | Matacan Airport | 185 km 115 ml | |
BGC | Braganca Airport | 189 km 117 ml | |
VGO | Vigo Airport | 235 km 146 ml |