Thời gian hiện tại ở Vale de Urso, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Vale de Urso. Đánh bẩy Vale de Urso mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale de Urso mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale de Urso, nhiều khách sạn ở Vale de Urso, dân số ở Vale de Urso, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale de Urso, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
07:24
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale de Urso, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:34 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Vale de Urso, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°44'52" 39.7478 |
Kinh độ | -8°6'44" -7.88775 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,197 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,544 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 617,823 |
Sân bay gần Vale de Urso, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 100 km 62 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 132 km 82 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 173 km 108 ml | |
OPO | Porto Airport | 178 km 111 ml | |
SLM | Matacan Airport | 233 km 145 ml | |
BGC | Braganca Airport | 249 km 155 ml |