Thời gian hiện tại ở Vale de Água, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Portuguese Republic – Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco – Vale de Água. Đánh bẩy Vale de Água mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vale de Água mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vale de Água, nhiều khách sạn ở Vale de Água, dân số ở Vale de Água, mã điện thoại ở Portuguese Republic, mã tiền tệ ở Portuguese Republic.
Thời gian chính xác ở Vale de Água, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Múi giờ "Europe/Lisbon"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
08:31
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vale de Água, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Vale de Água, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Vĩ độ | 39°41'6" 39.6851 |
Kinh độ | -8°4'39" -7.92237 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Dân số | 208,070 |
Tính số lượt xem | 27,197 |
Về Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
Tính số lượt xem | 2,544 |
Về Portuguese Republic
Mã quốc gia ISO | PT |
Khu vực của đất nước | 92,391 km2 |
Dân số | 10,676,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PT |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 351 |
Tính số lượt xem | 617,857 |
Sân bay gần Vale de Água, Proença-A-Nova, Distrito de Castelo Branco, Portuguese Republic
VSE | Viseu Airport | 107 km 67 ml | |
BJZ | Badajoz Airport | 130 km 81 ml | |
VRL | Vila Real Airport | 180 km 112 ml | |
OPO | Porto Airport | 184 km 114 ml | |
SLM | Matacan Airport | 240 km 149 ml | |
BGC | Braganca Airport | 257 km 160 ml |